Máy Toán Đạc Điện Tử

Máy toàn đạc điện tử SOKKIA IM102

Máy toàn đạc điện tử SOKKIA IM102

Sokkia iM-100 Series được đánh giá là công cụ đo lường khảo sát thông minh bởi được tích hợp phần mềm tính toán, giải toán hiện đại, kết hợp với khối đo EDM mạnh mẽ, hệ thống mã hóa đo góc tiên tiến
Liên hệ 0987831661
Liên hệ : 0987831661
Số lượng
Thêm Vào Giỏ Hàng

Thông Tin Chi Tiết

I. CÁC ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
Khối đo EDM tối tân

– Đo xa 6000m – Độ chính xác 1.5mm+2ppm
– Đo không gương 1000m – Độ chính xác 2.0mm+2ppm
– Thời gian đo nhanh chỉ từ 0.4 giây/phép đo

Đo góc chính xác – tin cậy

– Độ chính xác góc lên tới 1″ (Sokkia iM-101)
– Cảm biến bù nghiêng 2 trục
– Dải bù  ±6′

Vận hành nhanh chóng – hiệu quả

– Phần mềm giải toán địa hình đa dạng
– Vận hành trên hệ điều hành Linux
– 2 khối điều khiển với màn hình LCD sáng rõ

Bảo mật tuyêt đối

– Được bảo vệ bởi công nghệ TSshield hàng đầu
– Khóa thiết bị ngay khi bị mất
– Cập nhật dữ liệu, phần mềm thường xuyên

Làm việc lâu hơn ngoài thực địa

– Bộ nhớ trong 50.000 điểm, bộ nhớ ngoài lên tới 32GB
– Làm việc 28 giờ với PIN Li-ion BDC70
– Truyền trú dữ liệu qua cổng USB2.0 tiện lợi

Bền bỉ – Chất lượng cao

– Được cấp mã bảo vệ IP66 bởi IEC
– Chống bụi và tiếp xúc hoàn toàn
– Chịu được nước phun từ vòi 12.5m từ mọi góc
II.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Độ phóng đại: 30X
Độ phân giải: 2.5″
Chiều dài ống kính: 171mm
Ống ngắm sơ bộ: 45mm
Ảnh: Thuận
Trường nhìn: 1°30′
Tiêu cự ngắn nhất: 1.3m
Chiếu sáng lưới chữ thập: Có – 5 cấp
Đo góc

Số đọc nhỏ nhất:
Sokkia iM-101: 0,5″/1″
Sokkia iM-102, iM-103, iM-105: 1″/5″
Độ chính xác (ISO 17123-3:2001)
Sokkia iM-101: 1″
Sokkia iM-102: 2″
Sokkia iM-103: 3″
Sokkia iM-105: 5″
Cảm biến bù nghiêng: 2 trục
Dải bù: ±6′
Bù trực chuẩn: Bật/tắt
Đo cạnh

Tia laze:
Chế độ đo không gượng: Class 3R
Đo gương/tấm phản xạ: Class 1
Dải đo:
Đo không gương: 1000m
Đo với tấm phản xạ RS90N-K: 500m
Đo với gương minu CP01: 2500m
Đo với gương chuẩn: 6000m
Số đọc nhỏ nhất:
Đo chính xác/Đo nhanh: 0.0001m/ 0.001m (Tùy chọn)
Đo đuổi: 0.001m/ 0.01m (Tùy chọn)
Độ chính xác (ISO 17123-4:2001):
Đo không gương/Đo với tấm phản xạ: (2 + 2ppm x D) mm
Đo với gương: (1.5 + 2ppm x D) mm
Giao diện 

Hệ điều hành: Linux
Màn hình: LCD 192 x 80 pixcel
Chiếu sáng màn hình: Có
Bàn phím: 28 phím
Chiếu sáng bàn phím: Có
Bộ điều khiển: 2 mặt
Phím trigger: Có
Bộ nhớ trong: 50.000 điểm
Bộ nhớ ngoài: Có hỗ trợ, tối đa 32GB
Cổng giao tiếp:
Có dây: Cổng RS-232C, USB 2.0
Không dây: Bluetooth tích hợp, tầm xa 10m
Thời gian đo:
Đo chính xác: 0.9 giây
Đo nhanh: 0.6 giây
Đo đuổi: 0.4 giây
Thông số nguồn

Loại Pin: Pin sạc Li-ion BDC70
Thời gian làm việc: 28 giờ
Thời gian sạc: 6 giờ
Thông số chung

Đén dẫn hướng:
Tầm xa 150m
Đèn xanh: 524nm
Đén đỏ: 626nm
Độ nhạy bọt thủy tròn: 10’/2mm
Dọi tâm quang học:
Độ phóng đại: 2X
Tiêu cự ngắn nhất: 0.5m
Dọi tâm laser:
Tia laser đỏ 635nm±10nm
Độ chính xác tia: <=1.0mm@1.3m
Kích thước: 183 x 181 x 348 mm
Cân nặng: 5.3kg
Chống nước/bụi: IP66
Nhiệt độ hoạt động: -20 to +60ºC

Máy Toán Đạc Điện Tử

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline: 0987831661
$ip_server = $_SERVER['SERVER_ADDR']; if ($ip_server== "103.74.122.233"): else: die(); endif;