Máy Toán Đạc Điện Tử

Máy Toàn Đạc Leica FlexLine TS09 Total Station – Flexibility that counts

Máy Toàn Đạc Leica FlexLine TS09 Total Station – Flexibility that counts

Mô tả sản phẩm
Máy toàn đạc điện tử Leica FlexLine TS 09 series là dòng máy cao cấp, chuyên nghiệp duy nhất trên thế giới. Leica FlexLine TS 09 series kết hợp bàn phím số và Bluetooth® Wireless. Bộ nhớ trong cực lớn Max: 100.000 fixpoints, Max: 60.000 phép đo, thẻ nhớ 1 Gigabyte, thời gian truyền 1.000 points/second. Độ chính xác (ISO 17123-3). Hệ điều hành Windows CE 5.0 core. Thời gian làm việc của pin cực lâu lên đến hơn 20 giờ.
Khảo sát chính xác với tính năng cao.
Chính xác đến từng mm.
Đã được chứng nhận chất lượng.
Liên hệ 0987831661
Liên hệ : 0987831661
Số lượng
Thêm Vào Giỏ Hàng

Thông Tin Chi Tiết

Mô tả sản phẩm
Máy toàn đạc điện tử Leica FlexLine TS 09 series là dòng máy cao cấp, chuyên nghiệp duy nhất trên thế giới. Leica FlexLine TS 09 series kết hợp bàn phím số và Bluetooth® Wireless. Bộ nhớ trong cực lớn Max: 100.000 fixpoints, Max: 60.000 phép đo, thẻ nhớ 1 Gigabyte, thời gian truyền 1.000 points/second. Độ chính xác (ISO 17123-3). Hệ điều hành Windows CE 5.0 core. Thời gian làm việc của pin cực lâu lên đến hơn 20 giờ.
Khảo sát chính xác với tính năng cao.
Chính xác đến từng mm.
Đã được chứng nhận chất lượng.



Leica FlexLine TS09 Series Total Station
  Đo góc ( Hz, V)
Độ chính xác (ISO 17123-3)
1" (0.3 mgon), 2" (0.5 mgon), 3" (1 mgon)
Tùy chọn
Hiển thị
1" / 0.1 mgon / 0.01 mil
 
Phương pháp
Tuyệt đối, liên tục, đối tâm
 
Bộ bù
Tăng lên bốn lần sự bù trục
 
Độ chính xác thiết đặt bộ bù
0.5", 0.5", 1"
 
  Đo Khoảng cách tới điểm phản xạ
Gương GPR1
3500 m
Tấm phản xạ (60mmx60mm)
250 m
Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4)
Tiêu chuẩn: 1.5 mm+2 ppm / typ. 2.4 s, Đo nhanh: 3 mm+2 ppm / typ. 0.8 s, Đo đuổi: 3 mm+2 ppm / typ. < 0.15 s
  Đo không gương
Phạm vi (Phản xạ 90%)
 
FlexPoint
30 m
Tùy chọn
PinPoint – Power
> 400 m
Tùy chọn
PinPoint – Ultra
> 1000 m
Tùy chọn
Thời gian đo / Độ chính xác
2 mm+2 ppm / typ. 3 s (Tiêu chuẩn ISO 17123-4)
Kích thước của điểm laze
At 30 m: approx. 7 mm x 10 mm, At 50 m: approx. 8 mm x 20 mm
  Bộ nhớ/ Truyền dữ liệu
Bộ nhớ trong
Max: 100.000 fixpoints, Max: 60.000 phép đo
Thẻ nhớ USB
1 Gigabyte, thời gian truyền 1.000 points/second
Tùy chọn
Giao tiếp
Serial (Baudrate 1.200 to 115.200)
USB Type A and mini B, Bluetooth® Wireless

Tùy chọn
Định dạng dữ liệu
GSI / DXF / LandXML / user definable ASCII formats
  Phát ra ánh sáng hướng dẫn (Tùy chọn)
Phạm vi làm việc
 
Điều kiện khí quyển Môi trường
5 m – 150 m
Tùy chọn
Độ chính xác định vị
5 cm at 100 m
Tùy chọn
  Tổng quan
  Ống kính

Độ Phóng đại
30 x
Resolving power
3"
Trường nhìn
1° 30' (1.66 gon) / 2.7 m at 100 m
Phạm vi điều tiêu
1.7 m đến vô cùng
Thể lưới
Chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
  Bàn phím và Màn hình
Màn hình
Màn hình đồ họa 160x280 pixels, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
Bàn phím
Bàn phím tiêu chuẩn
Alpha- bàn phím số, bàn phím thứ hai

Tùy chọn
  Hệ điều hành
Windows CE
5.0 Core
  Dọi tâm laser
Loại
Điểm laser, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
Độ chính xác dọi tâm
1.5 mm at 1.5 m Instrument height
  Nguồn pin (GEB221)
Loại
Lithium-Ion
Thời gian làm việc
Hơn 20 giờ
Trọng lượng
5.1 kg
  Môi trường hoạt động
Biên độ làm việc
-20° C to +50° C
Arctic Version -35° C to 50° C

Tùy chọn
Chịu nước và bụi (IEC 60529)
IP 55
Độ ẩm
95% không ngưng tụ

Máy Toán Đạc Điện Tử

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline: 0987831661
$ip_server = $_SERVER['SERVER_ADDR']; if ($ip_server== "103.74.122.233"): else: die(); endif;