Máy Toán Đạc Điện Tử

Máy toàn đạc điện tử Leica TS10 2'' R1000
Máy toàn đạc điện tử Leica TS10 2″ R1000 hiện đại cùng khả năng xử lý dữ liệu đo đạc nhanh hiệu suất làm việc đáng kinh ngạc, tính năng AutoHeight và phần mềm Leica Captivate tích hợp tối ưu linh hoạt dễ sử dụng.
Leica TS10 2″ R1000 thân thiện với người dùng, thiết kế công thái học với độ tin cậy cao đáp ứng tốt nhất trong điều kiện khắc nghiệt.
Leica TS10 2″ R1000 thân thiện với người dùng, thiết kế công thái học với độ tin cậy cao đáp ứng tốt nhất trong điều kiện khắc nghiệt.
Liên hệ 0987831661
Liên hệ : 0987831661
Số lượng
Thêm Vào Giỏ Hàng
Thông Tin Chi Tiết
Ưu điểm máy toàn đạc điện tử Leica TS10 2″ R1000
– Leica TS10 2″ R1000 làm việc nhanh, hệ điều hành mới phần mềm Leica Captivate tối ưu
– Tích hợp mạng lưới dịch vụ hỗ trợ toàn cầu Leica.
– Khả năng làm việc Leica TS10 bền bỉ trong nơi khắc nghiệt cao
– Leica TS10 tích hợp tính năng AutoHeight tự động đo chiều cao tiết kiệm thời gian và công sức
– Bluetooth kết nối không dây với nhiều thiết bị
– Cổng USB: Truyền – trút – lưu dữ liệu đa định dạng
II.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
1. Ống kính
– Độ phóng đại: 30x
– Phạm vi lấy nét: 1,55 m đến vô cùng
– Trường quan sát: 1 ° 30
– Phân giải: 3″
– Ảnh: Thuận
2. Đo góc
– Độ chính xác góc: 1’’ / 2’’ / 3’’ / 5’’ (ISO-17123-3)
– Độ phân giải: 0.1”
– Độ chính xác cài bù: 0.5’’ / 1’’/ 1.5’’
– Phạm vi bù: +/- 4’
– Độ phân giải điện tử: 2“
– Độ nhạy tròn: 6` / 2 mm
3. Đo cạnh
Dải đo
– Lăng kính (GPR1, GPH1P): 1,5 m đến 3,500 m
– Lăng kính GPR1 (Chế độ Tầm xa)> 10.000 m
– Không lăng kính: 1.5 m to >1000 m
Độ chính xác/ Thời gian đo
– Lăng kính đơn
+ Chính xác + / Một lần: 1 mm + 1,5 ppm (2,4 giây)
+ Một lần & Nhanh: 2 mm + 1,5 ppm (2s thông thường)
+ Liên tục: 3 mm + 1,5 ppm (điển hình <0,15s)
+ Trung bình: 1 mm + 1,5 ppm
+ Chế độ Tầm xa /> 4 km: 5 mm + 2 ppm (2,5 giây)
Không lăng kính / tất cả bề mặt
0 m – 500 m: 2 mm + 2 ppm (3 – 6 giây)
> 500 m: 4 mm + 2 ppm (3 – 6 giây)
Kích thước điểm laser
– Ở 30 m: 7 mm x 10 mm
– Ở 50 m: 8 mm x 20 mm
– Ở 100 m: 16 mm x 25 mm
4. Thông số AutoHeight
Độ chính xác: 1,0 mm
Khoảng cách: 0,7 m đến 2,7 m
5. Tia dẫn đường
Phạm vi làm việc Leica TS10: 5 m đến 150 m
Vị trí chính xác: 5 cm ở 100 m
Bước sóng đỏ / cam: 617 nm / 593 nm
6. Dọi tâm laser
– Độ lệch đường thẳng: 1,5 mm ở độ cao 1,5 m
– Đường kính điểm laser: 2,5 mm ở độ cao 1,5 m
7. Màn hình, bàn phím, giao diện
– Màn hình Leica TS10: 5 inch, 800 x 480 pixel màu sắc, cảm ứng
– Bàn phím: 25 phím
– Hệ điều hành: Windows EC7
8. Bộ nhớ, kết nối và nguồn
– Bộ nhớ trong: 2 GB
– Thẻ nhớ SD 1GB hoặc 8GB, Thẻ USB: 1GB
– Cổng Giao tiếp: RS2327, USB device, Bluetooth®, WLAN
– Dữ liệu di động: LTE-Modem
Nguồn:
– Loại pin: Pin sạc Lithium-Ion
– Thời gian hoạt động khi đầy pin: 18 giờ
– Điện áp cung cấp từ bên ngoài: 13.0 V DC & tối đa 16 W
9. Môi trường hoạt động
– Nhiệt độ làm việc Leica TS10: nhiệt độ 20 ° C đến + 50 ° C
– Chống Bụi / Nước (IEC 60529) / Độ ẩm: IP66
– Chống ẩm: 95%, không ngưng tụ
Hỗ trợ trực tuyến

Hotline: 0987831661
Email: tracdiaminhtri@gmail.com
-
Kinh Doanh :Điện thoại: 0988.682.136
-
Kinh Doanh :Điện thoại: 0988.613.115
-
Kinh Doanh :Điện thoại: 0989.224.162
-
Kinh Doanh : Kinh DoanhĐiện thoại: 0968.730.135
-
Kỹ Thuật :Điện thoại: 0966.047.908
-
Hỗ Trợ :Điện thoại: 0987 83 1661